Có 2 kết quả:

鐵杵成針 tiě chǔ chéng zhēn ㄊㄧㄝˇ ㄔㄨˇ ㄔㄥˊ ㄓㄣ铁杵成针 tiě chǔ chéng zhēn ㄊㄧㄝˇ ㄔㄨˇ ㄔㄥˊ ㄓㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 磨杵成針|磨杵成针[mo2 chu3 cheng2 zhen1]

Từ điển Trung-Anh

see 磨杵成針|磨杵成针[mo2 chu3 cheng2 zhen1]