Có 2 kết quả:
鐵杵成針 tiě chǔ chéng zhēn ㄊㄧㄝˇ ㄔㄨˇ ㄔㄥˊ ㄓㄣ • 铁杵成针 tiě chǔ chéng zhēn ㄊㄧㄝˇ ㄔㄨˇ ㄔㄥˊ ㄓㄣ
tiě chǔ chéng zhēn ㄊㄧㄝˇ ㄔㄨˇ ㄔㄥˊ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 磨杵成針|磨杵成针[mo2 chu3 cheng2 zhen1]
Bình luận 0
tiě chǔ chéng zhēn ㄊㄧㄝˇ ㄔㄨˇ ㄔㄥˊ ㄓㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 磨杵成針|磨杵成针[mo2 chu3 cheng2 zhen1]
Bình luận 0